Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反原発運動
はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反射運動 はんしゃうんどう
hành động phản xạ.
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
反戦運動 はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
反発 はんぱつ
sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối
Đăng nhập để xem giải thích