Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
輔星 ほせい
sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)