Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原口忠次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống