Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
生口 せいこう
prisoner of war (Yayoi period)
原生 げんせい
nguyên sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.