Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.