Các từ liên quan tới 原四郎 (ジャーナリスト)
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met