Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶原菌
ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage
溶菌 ようきん
bacteriolysis
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
溶原性 ようげんせい
tiềm sinh virus
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
「DONG NGUYÊN KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích