溶原菌
ようげんきん「DONG NGUYÊN KHUẨN」
☆ Danh từ
Tế bào vi khuẩn tiềm tan (lysogen)
溶原菌
を
使
って
形質導入
の
実験
が
行
われた。
Thí nghiệm chuyển giao tính trạng được tiến hành sử dụng tế bào vi khuẩn tiềm tan.

溶原菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶原菌
溶菌 ようきん
bacteriolysis
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
溶原性 ようげんせい
tiềm sinh virus
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống