原型炉
げんけいろ「NGUYÊN HÌNH LÔ」
☆ Danh từ
Prototype reactor

原型炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原型炉
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
沸騰水型原子炉 ふっとうすいがたげんしろ
lò phản ứng nước sôi
加圧水型原子炉 かあつすいがたげんしろ
điều hoà lò phản ứng nước
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原型 げんけい
nguyên hình
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met