Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸騰水型原子炉
ふっとうすいがたげんしろ
lò phản ứng nước sôi
沸騰水型炉 ふっとうすいがたろ
Lò phản ứng Nước sôi.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
加圧水型原子炉 かあつすいがたげんしろ
điều hoà lò phản ứng nước
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
原型炉 げんけいろ
prototype reactor
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
Đăng nhập để xem giải thích