Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サッカー
bóng đá