原始動物
げんしどうぶつ「NGUYÊN THỦY ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Ngành động vật nguyên sinh

原始動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原始動物
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
原索動物 げんさくどうぶつ
protochordate
始動 しどう
Bắt đầu di chuyển, động đậy ; khởi động; kích hoạt
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始プログラム げんしプログラム
chương trình gốc
原始星 げんしせい
tiền sao