原始共産社会
げんしきょうさんしゃかい
Xã hội cộng sản nguyên thuỷ.

原始共産社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原始共産社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
原始教会 げんしきょうかい
nhà thờ sớm; nhà thờ nguyên thủy
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共販会社 きょうはんがいしゃ きょうはんかいしゃ
công ty những hàng bán hợp tác
破産会社 はさんかいしゃ
công ty phá sản