始動
しどう「THỦY ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt đầu di chuyển, động đậy ; khởi động; kích hoạt

Từ đồng nghĩa của 始動
noun
Bảng chia động từ của 始動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 始動する/しどうする |
Quá khứ (た) | 始動した |
Phủ định (未然) | 始動しない |
Lịch sự (丁寧) | 始動します |
te (て) | 始動して |
Khả năng (可能) | 始動できる |
Thụ động (受身) | 始動される |
Sai khiến (使役) | 始動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 始動すられる |
Điều kiện (条件) | 始動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 始動しろ |
Ý chí (意向) | 始動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 始動するな |
始動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 始動
再始動 さいしどう
khởi động lại
原始動物 げんしどうぶつ
ngành động vật nguyên sinh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
運動開始する うんどうかいしする
phát động.