量子力学
りょうしりきがく「LƯỢNG TỬ LỰC HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cơ học lượng tử

量子力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量子力学
量子色力学 りょうしいろりきがく りょうししょくりきがく
môn lượng tử ánh sáng
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
điện động lực học lượng tử
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
điện động lực học lượng tử
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
力量 りきりょう
sức