Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力機関車
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
国際原子力機関 こくさいげんしりょくきかん
đại lý năng lượng nguyên tử quốc tế (iaea)
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học