Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力科学研究所
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
原子力研究所 げんしりょくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu hạt nhân
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
科学研究 かがくけんきゅう
sự nghiên cứu khoa học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.