Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力防災組織
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
組織力 そしきりょく
khả năng tổ chức, năng lực tổ chức
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
組織 そしき そしょく
tổ chức
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử