Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行機 ひこうき
máy bay
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
飛行機旅行 ひこーきりょこー
du lịch hàng không
飛行機券 ひこうきけん
vé máy bay.
紙飛行機 かみひこうき
máy bay giấy
飛行機雲 ひこうきぐも
dòng tia hoặc hơi nước kéo