Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛行機旅行
ひこーきりょこー
du lịch hàng không
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
飛行機 ひこうき
máy bay
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
飛行機券 ひこうきけん
vé máy bay.
Đăng nhập để xem giải thích