Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力eye
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
原子力エネルギー げんしりょくエネルギー
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
原子力船 げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
原子力施設 げんしりょくしせつ
cơ sở điện hạt nhân; cơ sở hạt nhân