Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子炉圧力容器
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
圧力容器 あつりょくようき
bình sức ép
原子炉格納容器 げんしろかくのうようき
thùng chứa lõi lò phản ứng hạt nhân
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
加圧水型原子炉 かあつすいがたげんしろ
điều hoà lò phản ứng nước
加圧容器 かあつようき
thùng áp suất
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử