Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子炉格納容器
げんしろかくのうようき
containment vessel, reactor container (nuclear reactor)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
格納容器 かくのうようき
thùng chứa nguyên tử hạt nhân ở Nhật
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
格納 かくのう
sự nạp
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
原子兵器 げんしへいき
những vũ khí nguyên tử
メッセージ格納 メッセージかくのう
lưu trữ tin nhắn
Đăng nhập để xem giải thích