Các từ liên quan tới 原子炉安全性研究炉
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
原型炉 げんけいろ
prototype reactor