原子兵器
げんしへいき「NGUYÊN TỬ BINH KHÍ」
☆ Danh từ
Những vũ khí nguyên tử

原子兵器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子兵器
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao