原子物理学
げんしぶつりがく
☆ Danh từ
Vật lý nguyên tử; vật lý hạt nhân

原子物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子物理学
原子物理学者 げんしぶつりがくしゃ
nhà vật lý hạt nhân
原子物理学の父 げんしぶつりがくのちち
cha đẻ của vật lý nguyên tử
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
量子物理学 りょうしぶつりがく
vật lý định lượng
物理学 ぶつりがく
vật lý học.