原子論
げんしろん「NGUYÊN TỬ LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết nguyên tử
Thuyết nguyên tử

原子論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子論
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
原論 げんろん
nguyên lý; nguyên tắc
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau