Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原広司
広原 こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
福司 ふくし
phó từ , trạng từ