原書
げんしょ「NGUYÊN THƯ」
☆ Danh từ
Tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
原書
で
読
む
Đọc bằng tài liệu gốc (văn bản gốc, bản gốc) .

Từ đồng nghĩa của 原書
noun
Từ trái nghĩa của 原書
原書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原書
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
原始文書型 げんしぶんしょがた
kiểu tài liệu nguồn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).