Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
原始要素型 げんしようそがた
kiểu phần tử nguồn
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
基本文書型 きほんぶんしょがた
loại tài liệu cơ sở
活性文書型 かっせいぶんしょがた
loại tài liệu linh hoạt
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu
結果文書型 けっかぶんしょがた
kiểu tài liệu kết quả