原板
げんぱん げんばん「NGUYÊN BẢN」
☆ Danh từ
Âm bản
製造用原版
Âm bản để chế tạo
ぶりき
原板
Âm bản đen
2
枚
の
原板
を
接着剤
で
接合
する
Ghép hai tranh âm bản bằng keo dính .

原板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.