Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞骨格 さいぼうこっかく
cytoskeleton
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
アクチン細胞骨格 アクチンさいぼうこっかく
khung tế bào actin
細胞壁骨格 さいぼうへきこっかく
bộ xương tế bào
原核生物 げんかくせいぶつ
prokaryote, procaryote
細胞核 さいぼうかく
hạt nhân (tế bào)
細胞骨格タンパク質 さいぼうこっかくタンパクしつ
protein trong khung xương tế bào
骨細胞 こつさいぼう
osteocyte