Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú
欣求 ごんぐ
inquiring the Buddhway