原毛
げんもう「NGUYÊN MAO」
☆ Danh từ
Len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
原毛
を
精練
する
Gột sạch len thô .

原毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原毛
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
毛帯 もうたい
dải