Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原水
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro
山原水鶏 やんばるくいな ヤンバルクイナ
Gallirallus okinawae (một loài chim trong họ Rallidae)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)