Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水鶏 くいな クイナ
chim nước
鶉水鶏 うずらくいな ウズラクイナ
corn crake (một loài chim thuộc họ gà nước (Rail))
姫水鶏 ひめくいな ヒメクイナ
chim cuốc lùn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.