Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原点 げんてん
điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
点数 てんすう
điểm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小数点数 しょうすうてんすう
số thập phân
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.