原状
げんじょう「NGUYÊN TRẠNG」
☆ Danh từ
Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng
原状回復
のための
支出
Chi tiền để phục hồi trạng thái nguyên bản (trùng tu)
原状
に
復
する
Phục hồi nguyên trạng .

原状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原状
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.