Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原獣類 げんじゅうるい
động vật nguyên sinh
原始文書型 げんしぶんしょがた
kiểu tài liệu nguồn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原書 げんしょ
tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
原獣亜綱 げんじゅうあこう
Prototheria
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.