Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原獣文書
原獣類 げんじゅうるい
động vật nguyên sinh
原始文書型 げんしぶんしょがた
kiểu tài liệu nguồn
原書 げんしょ
tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
原獣亜綱 げんじゅうあこう
lớp phụ động vật có vú nguyên thủy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus