Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
原繊維 げんせんい
sợi thô
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
繊維組織 せんいそしき
mô sợi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước