Các từ liên quan tới 原田茂 (バスケットボール)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
bóng rổ.
Bóng rổ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
プロバスケットボールリーグ プロ・バスケットボール・リーグ
professional basketball league
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met