Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
雪原 せつげん
đồng tuyết, vùng rộng lớn phủ đầy tuyết; đồng băng, băng nguyên
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
雪野原 ゆきのはら
cánh đồng phủ đầy tuyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met