原発
げんぱつ「NGUYÊN PHÁT」
☆ Danh từ
Nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
全身原発型
Kiểu nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử) toàn phần.
反原発運動
Vận động chống nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử)
原発
を
受
け
入
れる
Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử) .

原発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原発
原発疹 はらはっしん
phát ban nguyên phát
脱原発 だつげんぱつ
từ bỏ thế hệ điện hạt nhân
卒原発 そつげんぱつ
nhà máy điện hạt nhân
縮原発 しゅくげんぱつ
giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân
減原発 げんげんぱつ
reducing dependence on nuclear energy
原発相 げんぱつしょう
Minister for the Restoration from and Prevention of Nuclear Accidents
原発巣 げんぱつそう
primary lesion
原発危機 げんぱつきき
khủng hoảng hạt nhân