Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原発特別警備部隊
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.