国境警備隊
こっきょうけいびたい
☆ Danh từ
Đội bảo vệ biên giới

国境警備隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国境警備隊
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới
国境警備兵 こっきょうけいびへい
lính biên phòng
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警備 けいび
cảnh bị.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.