原盤権
げんばんけん「NGUYÊN BÀN QUYỀN」
☆ Danh từ
Master license (recording)

原盤権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原盤権
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
原盤 げんばん
sự ghi nguyên bản; đĩa ghi âm [băng; phim] gốc
権原 けんげん
gốc (của) quyền lợi
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống