原石
げんせき「NGUYÊN THẠCH」
☆ Danh từ
Quặng thô; quặng
彼女
はまだ
ダイヤモンド
の
原石
のようなものだが、とても
魅力的
だ
Cô ấy giống như một viên quặng kim cương, đầy sức quyến rũ
ダイヤモンド原石
の
不正取引
Mua bán bất chính quặng kim cương
宝石
の
原石
Quặng đá quý .

原石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原成岩石 げんせいがんせき
đá nguyên thủy.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)