原票
げんぴょう「NGUYÊN PHIẾU」
☆ Danh từ
Cuống vé
ナンシー
は
コンサート
の
半券
(
原票
)を
全部ノート
に
挟
んでおく
Nancy đặt tất cả cuống vé xem hòa nhạc vào quyển vở .

原票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原票
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
票 ひょう
phiếu
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
満票 まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)
附票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn