Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原種良
良種 りょうしゅ
giống tốt; hạt giống tốt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
原種 げんしゅ
giống thuần chủng
改良種 かいりょうしゅ
giống loài đã cải thiện
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
品種改良 ひんしゅかいりょう
sự sinh sản có chọn lọc
人種改良 じんしゅかいりょう
eugenics chủng tộc
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met