Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原種
げんしゅ
giống thuần chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
種の起原 しゅのきげん たねのきげん
gốc (của) những tiền đồng
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất
原付一種 げんつきいっしゅ
motorcycle, less than or equal to 50cc
原付二種 げんつきにしゅ
xe gắn máy loại 2; xe máy (dung tích xi lanh từ trên 50cc đến 125cc)
「NGUYÊN CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích