原種
げんしゅ「NGUYÊN CHỦNG」
☆ Danh từ
Giống thuần chủng

Từ trái nghĩa của 原種
原種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất
原付二種 げんつきにしゅ
xe gắn máy loại 2; xe máy (dung tích xi lanh từ trên 50cc đến 125cc)
原付一種 げんつきいっしゅ
xe gắn máy (dung tích xi lanh từ 50cc trở xuống)
種の起原 しゅのきげん たねのきげん
gốc (của) những tiền đồng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống