Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原籍 げんせき
hộ khẩu gốc; nguyên quán
地籍 ちせき
địa chính
本籍地 ほんせきち
quê quán, nguyên quán.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.